nút | * noun - cork; stopper; stoople =mở nút+to uncork. button * noun - knot =thắt nút+to tie a knot |
nút | - cork; stopper; spigot; cap|= mở nút to uncork|= dụng cụ vặn nút chai corkscrew|- button|= các nút thanh công cụ/lệnh toolbar/command buttons|= nút thu cực nhỏ/phóng cực to minimize/maximize button|- xem gút |
* Từ tham khảo/words other:
- châu báu
- chậu cảnh
- chẫu chàng
- cháu chắt
- chậu chắt nước tro