Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương náu
* verb
- to shelter oneself; to take refuge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nương náu
* đtừ|- to shelter oneself; to take refuge; seek shelter; find/take shelver/cover|= tìm chỗ nương náu place of concealment; hide-out
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy điện
-
cháy đỏ
-
chảy dồn
-
chạy đua
-
chạy đua giành quyền lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương náu
* Từ tham khảo/words other:
- chạy điện
- cháy đỏ
- chảy dồn
- chạy đua
- chạy đua giành quyền lực