Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương mạ
- Rice-seedling field
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nương mạ
- rice-seedling field
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy đi chạy lại
-
chạy điện
-
cháy đỏ
-
chảy dồn
-
chạy đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương mạ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đi chạy lại
- chạy điện
- cháy đỏ
- chảy dồn
- chạy đua