Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương bóng
- Depend on (rely on) another person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nương bóng
- to live in somebody's shadow
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy đi
-
chạy đi
-
chạy đi chạy lại
-
chạy điện
-
cháy đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chảy đi
- chạy đi
- chạy đi chạy lại
- chạy điện
- cháy đỏ