Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuối
- Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuối
- wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative; regret; regretful
* Từ tham khảo/words other:
-
chất xôma
-
chất xúc tác
-
chất xương
-
chặt xuống
-
chau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuối
* Từ tham khảo/words other:
- chất xôma
- chất xúc tác
- chất xương
- chặt xuống
- chau