Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước thánh
- xem nước phép
* Từ tham khảo/words other:
-
không được chọn lọc
-
không được chống đỡ
-
không được chuẩn y
-
không được chùi
-
không được chứng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước thánh
* Từ tham khảo/words other:
- không được chọn lọc
- không được chống đỡ
- không được chuẩn y
- không được chùi
- không được chứng minh