Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty hàng đầu
- leader; major|= những công ty hàng đầu về dầu lửa the oil majors|= đó là một trong những công ty hàng đầu thế giới về công trình dân dụng it's one of the world's leaders in civil engineering
* Từ tham khảo/words other:
-
trong hoàn cảnh ấy
-
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
-
trong hoàn cảnh nguy hiểm
-
trong hoàn cảnh tốt nhất
-
trong hoàn cảnh xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty hàng đầu
* Từ tham khảo/words other:
- trong hoàn cảnh ấy
- trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- trong hoàn cảnh nguy hiểm
- trong hoàn cảnh tốt nhất
- trong hoàn cảnh xấu