Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty giao nhận hàng hóa
- forwarding agent; forwarding company
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt cầy
-
thịt chế tạo
-
thịt chim
-
thịt chó
-
thịt cho chó ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty giao nhận hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- thịt cầy
- thịt chế tạo
- thịt chim
- thịt chó
- thịt cho chó ăn