Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước mưa
- rain-water|= hứng nước mưa để dùng trong vườn to collect rain-water for use in the garden
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết trí
-
thiết triều
-
thiết từ
-
thiết tưởng
-
thiết vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước mưa
* Từ tham khảo/words other:
- thiết trí
- thiết triều
- thiết từ
- thiết tưởng
- thiết vận