Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng cột đèn
- to put up a lamp post
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian yên tĩnh
-
thói giăng hoa
-
thời giờ
-
thời giờ là vàng bạc
-
thôi giữ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng cột đèn
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian yên tĩnh
- thói giăng hoa
- thời giờ
- thời giờ là vàng bạc
- thôi giữ chức