Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm thời
* adj
- provisional;
=chính phủ lâm thời+Provisional government
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lâm thời
- provisional; temporary; caretaker|= chính phủ lâm thời provisional government; caretaker government
* Từ tham khảo/words other:
-
cằm vuông
-
cấm xả rác
-
cấm xe cộ đi lại
-
cằm xị
-
cảm xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm thời
* Từ tham khảo/words other:
- cằm vuông
- cấm xả rác
- cấm xe cộ đi lại
- cằm xị
- cảm xúc