Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước láng giềng
- neighbouring country/nation|= (có) quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng to maintain good relations with neighbouring countries
* Từ tham khảo/words other:
-
bên tay phải diễn viên
-
bên tham gia
-
bên thông báo
-
bên thứ ba
-
bén tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước láng giềng
* Từ tham khảo/words other:
- bên tay phải diễn viên
- bên tham gia
- bên thông báo
- bên thứ ba
- bén tiếng