Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giục
động từ to push; to hurry; to urge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giục
- to press; to urge; to hurry; to induce|= giục đẻ to induce labour
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ vận tải
-
bộ ván và nắp thùng
-
bỏ vào
-
bổ vào
-
bỏ vào bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giục
* Từ tham khảo/words other:
- bộ vận tải
- bộ ván và nắp thùng
- bỏ vào
- bổ vào
- bỏ vào bao