Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước đổ lá khoai
* thngữ|- to wash over sb
* Từ tham khảo/words other:
-
tráng lên mặt ngoài
-
trang liệm
-
tràng liên thanh
-
trắng loá
-
trắng lôm lốp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước đổ lá khoai
* Từ tham khảo/words other:
- tráng lên mặt ngoài
- trang liệm
- tràng liên thanh
- trắng loá
- trắng lôm lốp