Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước chủ nợ
- creditor country/nation
* Từ tham khảo/words other:
-
nếp gấp
-
nếp gập đôi
-
nếp gấp hay chun ở quần áo
-
nếp gấp lên
-
nếp lòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước chủ nợ
* Từ tham khảo/words other:
- nếp gấp
- nếp gập đôi
- nếp gấp hay chun ở quần áo
- nếp gấp lên
- nếp lòi