Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núng nính
- rotund, flabbily fat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núng nính
- cũng như núng na núng nính|- rotund, flabbily fat; stout, corpulent, plump, podgy, crummy
* Từ tham khảo/words other:
-
chật vật
-
chặt vây cánh
-
chất vô cơ
-
chất vô trùng
-
chất xạ hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núng nính
* Từ tham khảo/words other:
- chật vật
- chặt vây cánh
- chất vô cơ
- chất vô trùng
- chất xạ hương