Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa đường
- Half-way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nửa đường
- halfway; midway|= đừng bỏ tôi nửa đường! don't leave me halfway!|= chúng ta đã đi được nửa đường lên thành phố hồ chí minh we had got halfway to ho chi minh city
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu nhậu
-
cháu nội
-
chậu nước thánh
-
chầu ông bà
-
chầu phật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa đường
* Từ tham khảo/words other:
- chầu nhậu
- cháu nội
- chậu nước thánh
- chầu ông bà
- chầu phật