Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháu nội
- Child of one's son, paternal grandchild
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cháu nội
* dtừ|- child of one's son, paternal grandchild, son's child
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sao micrôfim
-
bản sao nguyên văn
-
bắn sát đất
-
bắn sẻ
-
bán sỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháu nội
* Từ tham khảo/words other:
- bản sao micrôfim
- bản sao nguyên văn
- bắn sát đất
- bắn sẻ
- bán sỉ