Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầu nhậu
- drinking-bout; drinking session; round of drinks|= đãi ai một chầu nhậu to stand somebody a round of drinks; to treat somebody to a round of drinks
* Từ tham khảo/words other:
-
gạo sen
-
gạo tám
-
gạo tám thơm
-
gạo tám xoan
-
gạo tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầu nhậu
* Từ tham khảo/words other:
- gạo sen
- gạo tám
- gạo tám thơm
- gạo tám xoan
- gạo tẻ