Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở hữu cách
- (ngôn ngữ học) possessive case; possessive
* Từ tham khảo/words other:
-
lảu bảu
-
lầu bầu
-
lâu bền
-
lau bóng
-
lau bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở hữu cách
* Từ tham khảo/words other:
- lảu bảu
- lầu bầu
- lâu bền
- lau bóng
- lau bụi