Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở hữu chủ
- proprietor; owner|= sở hữu chủ đích thực rightful owner
* Từ tham khảo/words other:
-
rút đơn kiện
-
rút được
-
rút êm
-
rút gọn
-
rút gươm ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở hữu chủ
* Từ tham khảo/words other:
- rút đơn kiện
- rút được
- rút êm
- rút gọn
- rút gươm ra