Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống nhau
- similar; identical; like; alike; same|= họ giống nhau lắm they are very similar|= hai quyển sách đó rất giống nhau về nội dung those two books are very similar in content
* Từ tham khảo/words other:
-
yên ổn
-
yên ổn làm ăn
-
yên phận
-
yến sào
-
yên sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống nhau
* Từ tham khảo/words other:
- yên ổn
- yên ổn làm ăn
- yên phận
- yến sào
- yên sóng