Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn thức
- Taste
=Nhà phê bình có nhãn thức rộng+A critic of great taste
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhãn thức
- taste|= nhà phê bình có nhãn thức rộng a critic of great taste
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc ăn
-
chắc ăn rồi mới đánh cuộc
-
chắc bền
-
chắc bụng
-
chạc cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn thức
* Từ tham khảo/words other:
- chắc ăn
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc
- chắc bền
- chắc bụng
- chạc cây