nữa | - more, further =hơn nữa+moreover =tôi không biết gì hơn thế nữa+I don't know any further besides =còn nhiều hơn thế nữa+Many more besides. another =một tách cà phê nữa+Another a cup of coffee. again; else =còn nhiều nữa+much else - longer =tôi không thể đợi được nữa |
nữa | - xem thêm 2, 3|= cho tôi tí trà nữa đi! some more tea please!|= ông ta quyết định ở lại đó ba tháng nữa he decided to stay there for three months longer; he decided to stay there for another three months|- again|= để khỏi thấy thông báo này nữa, bạn phải luôn luôn tắt máy bằng cách chọn shut down từ menu start to avoid seeing this message again, always shut down the computer by selecting shut down from the start menu|= hãy hứa không làm như vậy nữa! promise never to do it again!|- else|= bà cần gì nữa không ạ? anything else, madam?|= cám ơn, thế là đủ rồi (tôi không cần gì nữa đâu) nothing else, thank you |
* Từ tham khảo/words other:
- cháu rể
- chầu rìa
- châu rơi
- chậu rửa
- chậu rửa âm hộ