nửa chừng | - Unfinished, incomplete =Làm nửa chừng bỏ dở+To leave a job unfinished |
nửa chừng | - half-done; unfinished|= làm nửa chừng bỏ dở to leave a job unfinished; to do things by halves|= bỏ học nửa chừng to drop out halfway through one's course|- halfway|= thang máy bị kẹt nửa chừng the lift got stuck halfway up |
* Từ tham khảo/words other:
- chậu ngâm đít
- cháu ngoại
- châu ngọc
- chầu nhậu
- cháu nội