Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốt đậu
- pockmark, acne scar
* Từ tham khảo/words other:
-
hình bầu dục
-
hình bảy cạnh
-
hình bảy góc
-
hình biến âm
-
hình biểu hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốt đậu
* Từ tham khảo/words other:
- hình bầu dục
- hình bảy cạnh
- hình bảy góc
- hình biến âm
- hình biểu hiện