Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn sự
* noun
- everything, all things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vạn sự
- everything; all things
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ bản
-
cơ bần
-
cơ bản chủ yếu
-
cô bán hàng
-
cô bán hàng người pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn sự
* Từ tham khảo/words other:
- cơ bản
- cơ bần
- cơ bản chủ yếu
- cô bán hàng
- cô bán hàng người pháp