Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãn sinh
- i (your student), a lateborn
* Từ tham khảo/words other:
-
có giá
-
có gia đình
-
có giá trị
-
có giá trị bằng năm penni mới
-
có giá trị hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãn sinh
* Từ tham khảo/words other:
- có giá
- có gia đình
- có giá trị
- có giá trị bằng năm penni mới
- có giá trị hơn