Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nộp thuế
- to pay taxes|= nộp thuế 1000 quan to pay a thousand francs in tax(es) |= người nộp thuế ratepayer; taxpayer
* Từ tham khảo/words other:
-
lao vào lao ra
-
lao vùn vụt
-
lao vụt đi
-
lao xá
-
lao xao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nộp thuế
* Từ tham khảo/words other:
- lao vào lao ra
- lao vùn vụt
- lao vụt đi
- lao xá
- lao xao