Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoa
* verb
- rub
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xoa
- to rub|= hãy bôi tí xia ra đánh giày lên nùi giẻ và xoa mạnh put some polish on the cloth and rub it in|= bố xoa lưng con cho con ấm nhé i'll rub your back to warm you up
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ đội
-
có đôi mắt bồ câu
-
có đôi mắt lờ đờ
-
có đội mũ bảo vệ
-
có đội mũ không vành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoa
* Từ tham khảo/words other:
- cờ đội
- có đôi mắt bồ câu
- có đôi mắt lờ đờ
- có đội mũ bảo vệ
- có đội mũ không vành