Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông nổi
- superficial|= tính nông nổi to be superficial in disposition|- act lightly, without much thought
* Từ tham khảo/words other:
-
vật chóng tàn
-
vật chủ
-
vật chủ trung gian
-
vật chữ y
-
vật chứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông nổi
* Từ tham khảo/words other:
- vật chóng tàn
- vật chủ
- vật chủ trung gian
- vật chữ y
- vật chứa