Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông nghệ
- agriculture
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc làm thuê
-
công việc lao khổ
-
công việc lao lực
-
công việc mệt nhọc
-
công việc mờ ám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- công việc làm thuê
- công việc lao khổ
- công việc lao lực
- công việc mệt nhọc
- công việc mờ ám