Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồng nặc mùi hôi thối
* thngữ|- to smell up
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ sư nông nghiệp
-
kỹ sư phần mềm
-
kỹ sư tâm hồn
-
kỹ sư thiết kế
-
kỹ sư thuỷ lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồng nặc mùi hôi thối
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ sư nông nghiệp
- kỹ sư phần mềm
- kỹ sư tâm hồn
- kỹ sư thiết kế
- kỹ sư thuỷ lợi