Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng hâm hấp
- slight fever
* Từ tham khảo/words other:
-
phế tích
-
phế trừ
-
phế truất
-
phế ung
-
phế vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng hâm hấp
* Từ tham khảo/words other:
- phế tích
- phế trừ
- phế truất
- phế ung
- phế vật