Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rô
*noun
- diamond
=lá tám rô+the eight of diamonds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rô
- (đánh bài) diamond|= lá tám rô the eight of diamonds|- xem cá rô|= con rô cũng tiếc con riếc cũng muốn a donkey between two bundles of hay
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ béo bở
-
chỗ bị ăn mòn
-
chỗ bị chọc thủng
-
chỗ bị đau
-
chỗ bị giộp lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rô
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ béo bở
- chỗ bị ăn mòn
- chỗ bị chọc thủng
- chỗ bị đau
- chỗ bị giộp lên