Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rọ
* noun
- cage; trap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rọ
* dtừ|- cage; trap; muzzle, trawl net, bow-net, weir, eelpot|= chui đầu vào rọ put one's head in the sack
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bán hàng phúc thiện
-
chợ bán quần áo cũ
-
chợ bán thịt
-
chỗ bán vé
-
chở bằng đường biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rọ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bán hàng phúc thiện
- chợ bán quần áo cũ
- chợ bán thịt
- chỗ bán vé
- chở bằng đường biển