Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nòm
- Tinder
=Dùng vỏ bào làm nòm+To use wood shavings as tinder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nòm
- tinder|= dùng vỏ bào làm nòm to use wood shavings as tinder|- baboo fragment
* Từ tham khảo/words other:
-
chất độc màu da cam
-
chất độc nhựa sui
-
chặt đôi cánh
-
chặt đốn
-
chất đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nòm
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh
- chặt đốn
- chất đống