nói xấu | - Speak ill of, backbite |
nói xấu | - to speak ill/badly/evil of somebody; to speak against somebody behind his back; to backbite; to slander; to denigrate; to defame; to vilify; to traduce|= anh không nên nói xấu những người đã khuất you shouldn't speak ill of the dead |
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc cần
- chất độc kỳ nham
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh