Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói tốt
- speak well/kindly of|= cô ấy nói tốt cho anh she speaks very kindly of you
* Từ tham khảo/words other:
-
uốn quanh
-
ườn ra
-
uốn thành búp
-
uốn thành vòm ở trên
-
uốn tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói tốt
* Từ tham khảo/words other:
- uốn quanh
- ườn ra
- uốn thành búp
- uốn thành vòm ở trên
- uốn tóc