nói thật | * verb - to speak the truth |
nói thật | - to speak the truth; to tell the truth|= nếu anh nói thật, tôi sẽ trả tự do cho anh ngay bây giờ if you tell the truth, i'll set you free right now|= hãy nói thật cho tôi biết anh là ai tell me frankly who you are |
* Từ tham khảo/words other:
- chất diệt khuẩn
- chất diệt ký sinh
- chất diệt tinh trùng
- chất diệt trùng
- chất điều tiết