Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất diệt tinh trùng
* dtừ|- spermicide
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên tế nhị
-
trở nên thù địch với
-
trở nên thuần tính
-
trở nên tiều tụy
-
trở nên tinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất diệt tinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên tế nhị
- trở nên thù địch với
- trở nên thuần tính
- trở nên tiều tụy
- trở nên tinh tế