Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói mồm
- to pay lip service|= anh ta nói mồm thôi he was merely paying lip service
* Từ tham khảo/words other:
-
thánh mẫu
-
thánh miếu
-
thanh minh
-
thanh móc
-
thành mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói mồm
* Từ tham khảo/words other:
- thánh mẫu
- thánh miếu
- thanh minh
- thanh móc
- thành mới