Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi lên lại
* dtừ|- resurgence|* ttừ|- resurgent
* Từ tham khảo/words other:
-
tra gạc hãm
-
trả giá
-
trả giá bằng sinh mệnh của mình
-
trả giá cao hơn
-
trả giá đắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi lên lại
* Từ tham khảo/words other:
- tra gạc hãm
- trả giá
- trả giá bằng sinh mệnh của mình
- trả giá cao hơn
- trả giá đắt