Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói gở
- Speak ominously
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói gở
- speak ominously; speak of ill omen, doom talk|= đừng nói gở nữa enough of your doom talk
* Từ tham khảo/words other:
-
chất chống đổ mồ hôi
-
chất chống đóng băng
-
chất chống gỉ
-
chất chống kiềm
-
chát chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói gở
* Từ tham khảo/words other:
- chất chống đổ mồ hôi
- chất chống đóng băng
- chất chống gỉ
- chất chống kiềm
- chát chúa