Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất chống gỉ
* dtừ|- antirust agent; antirust
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban bầu cử
-
uỷ ban dân số và kế hoạch hóa gia đình
-
uỷ ban dân tộc giải phóng
-
uỷ ban dân tộc trung ương
-
uỷ ban dân tộc và miền núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất chống gỉ
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban bầu cử
- uỷ ban dân số và kế hoạch hóa gia đình
- uỷ ban dân tộc giải phóng
- uỷ ban dân tộc trung ương
- uỷ ban dân tộc và miền núi