Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói giùm
* verb
- to intercede, to speak on behalf of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói giùm
- to intercede with somebody for somebody/on somebody's behalf; to speak for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chật chội
-
chất chống đổ mồ hôi
-
chất chống đóng băng
-
chất chống gỉ
-
chất chống kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói giùm
* Từ tham khảo/words other:
- chật chội
- chất chống đổ mồ hôi
- chất chống đóng băng
- chất chống gỉ
- chất chống kiềm