Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chật chội
* adj
- Cramped
=ở chật chội+to live cramped up
=nhà cửa chật chội+cramped quarters, cramped housing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chật chội
* ttừ|- cramped; narrow; tight|= ở chật chội to live cramped up|= nhà cửa chật chội cramped quarters, cramped housing
* Từ tham khảo/words other:
-
bản viết trên giấy da bê
-
ban võ
-
bản vỗ
-
bắn vỡ sọ
-
bán võ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chật chội
* Từ tham khảo/words other:
- bản viết trên giấy da bê
- ban võ
- bản vỗ
- bắn vỡ sọ
- bán võ trang