Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói dối
* verb
- to lie; to tell lies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói dối
- to lie; to tell lies/untruths|= tôi đã bao giờ nói dối anh chưa? have i ever lied to you?|= anh không nói dối tôi chứ? you woudn't lie to me, would you?
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt chẽ
-
chất chỉ thị
-
chặt chịa
-
chất chiết
-
chắt chiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói dối
* Từ tham khảo/words other:
- chặt chẽ
- chất chỉ thị
- chặt chịa
- chất chiết
- chắt chiu