chặt chẽ | * adj - Close =phối hợp chặt chẽ+to coordinate closely =đoàn kết chặt chẽ+close solidarity =sự lãnh đạo chặt chẽ+close leadership =quản lý thị trường chặt chẽ+close control of the market |
chặt chẽ | - close|= phối hợp chặt chẽ to coordinate closely|= đoàn kết chặt chẽ close solidarity |
* Từ tham khảo/words other:
- bán tiếng
- bắn tiếng
- bản tin
- bắn tin
- bán tín bán nghi