Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói cứng
- Put on a bold front
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói cứng
- put on a bold front; talk tough, talk as if one had the right with one
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt chân tay
-
chất cháy
-
chặt chẽ
-
chất chỉ thị
-
chặt chịa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói cứng
* Từ tham khảo/words other:
- chặt chân tay
- chất cháy
- chặt chẽ
- chất chỉ thị
- chặt chịa